Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
職員 chức viên
1
/1
職員
chức viên
Từ điển trích dẫn
1. Nhân viên. ◎Như: “giá cá xí nghiệp tổ chức bàng đại, cộng hữu thiên dư danh chức viên” 這個企業組織龐大, 共有千餘名職員.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung những người làm việc công. Ta lại gọi là Viên chức.
Bình luận
0